Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trù mưu

Academic
Friendly

Từ "trù mưu" trong tiếng Việt có nghĩa là "tính toán, lên kế hoạch một cách khéo léo để đạt được mục đích nào đó". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nói về việc chuẩn bị, sắp xếp một cách cẩn thận để thực hiện một hành động hay một dự án nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Trù: Có nghĩa là "chuẩn bị", "lên kế hoạch".
  • Mưu: Có nghĩa là "mưu kế", "chiêu thức", tức là cách thức để đạt được mục tiêu.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Anh ấy luôn trù mưu kỹ lưỡng trước khi bắt đầu một dự án." (Có nghĩaanh ấy chuẩn bị rất cẩn thận trước khi bắt đầu làm đó).
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong cuộc chiến, các tướng quân thường trù mưu để đánh bại đối thủ." (Ý nói rằng các tướng quân chuẩn bị các kế hoạch để chiến thắng trong chiến tranh).
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Tính kế: Cũng mang nghĩa là lên kế hoạch nhưng phần nghiêng về sự tính toán chi tiết cho các bước tiếp theo.
  • Mưu lược: Thường chỉ sự khôn ngoan trong việc lập kế hoạch, có thể hành động cụ thể hơn.
  • Chiến lược: Lên kế hoạch dài hạn để đạt được một mục tiêu lớn.
Chú ý:
  • Từ "trù mưu" thường mang một sắc thái tích cực khi nói về sự chuẩn bị kỹ lưỡng, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu liên quan đến việc lừa dối hay mưu đồ.
  • Có thể phân biệt "trù mưu" với các từ như "hành động" hay "thực hiện", "trù mưu" chủ yếu tập trung vào việc lên kế hoạch, trong khi "hành động" hay "thực hiện" thì nhấn mạnh vào việc làm.
  1. Định mưu kế: Trù mưu tính kế.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trù mưu"